Viêm cổ tử cung: Nguyên nhân, dấu hiệu, hình ảnh, cách chữa trị
Tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh viêm cổ tử cung là gì, có nguy hiểm không, hình ảnh triệu chứng và cách chữa trị hiệu quả là mối quan tâm của không ít chị em. Bởi đây là một trong những bệnh phụ khoa phổ biến mà nhiều phụ nữ gặp phải, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm cổ tử cung có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như vô sinh, ung thư cổ tử cung và các vấn đề sức khỏe khác. Trong bài viết này, các bác sĩ Phòng khám phụ khoa Hà Nội sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các phương pháp điều trị bệnh viêm cổ tử cung để giúp chị em bảo vệ sức khỏe sinh sản một cách hiệu quả.

Bệnh viêm cổ tử cung là gì?
Viêm cổ tử cung là một trong những bệnh phụ khoa phổ biến, xảy ra khi lớp niêm mạc ở cổ tử cung – phần nối giữa âm đạo và tử cung – bị viêm nhiễm do tác nhân vi khuẩn, virus hoặc nấm. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi nhưng thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là những người đã có quan hệ tình dục.
Trong giai đoạn đầu, viêm cổ tử cung có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng khiến nhiều chị em chủ quan hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý phụ khoa thông thường khác. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành viêm cổ tử cung mãn tính gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm lộ tuyến cổ tử cung, viêm tử cung, viêm phần phụ,... thậm chí là vô sinh hoặc ung thư cổ tử cung.
Tỷ lệ phụ nữ mắc viêm cổ tử cung đang ngày càng gia tăng do thói quen sinh hoạt thiếu lành mạnh, vệ sinh vùng kín không đúng cách hoặc quan hệ tình dục không an toàn. Do đó, việc nâng cao kiến thức về căn bệnh này là điều cần thiết để mỗi người phụ nữ có thể chủ động bảo vệ sức khỏe sinh sản của chính mình.
Hiểu rõ bệnh viêm cổ tử cung từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị sẽ giúp chị em sớm nhận biết và thăm khám khi cần thiết. Đây cũng là yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả, tránh những hậu quả đáng tiếc về sau.

Nguyên nhân gây viêm cổ tử cung
Viêm cổ tử cung là kết quả của quá trình viêm nhiễm tại niêm mạc cổ tử cung do nhiều yếu tố tác động. Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp chị em chủ động hơn trong việc phòng ngừa cũng như điều trị hiệu quả. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến viêm cổ tử cung:
• Nhiễm vi khuẩn, virus, nấm: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng viêm cổ tử cung. Một số tác nhân gây bệnh thường gặp bao gồm: Vi khuẩn lậu, Chlamydia, Virus HPV (gây sùi mào gà), Virus HSV (Herpes sinh dục), nấm Candida,... Những tác nhân này có thể lây truyền qua đường tình dục hoặc do môi trường âm đạo bị mất cân bằng.
• Quan hệ tình dục không an toàn: Việc quan hệ tình dục với nhiều bạn tình, không sử dụng bao cao su hoặc quan hệ thô bạo có thể làm tổn thương niêm mạc cổ tử cung, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus xâm nhập.
• Vệ sinh vùng kín sai cách: Thói quen thụt rửa sâu âm đạo, dùng dung dịch vệ sinh chứa chất tẩy mạnh hoặc vệ sinh không đúng cách trong kỳ kinh nguyệt có thể làm mất cân bằng pH âm đạo gây viêm nhiễm cổ tử cung.
• Dị ứng hoặc kích ứng: Một số phụ nữ có cơ địa nhạy cảm với các sản phẩm như bao cao su, gel bôi trơn, dung dịch vệ sinh hoặc băng vệ sinh. Điều này có thể gây kích ứng vùng kín và dẫn đến viêm nhiễm kéo dài.
• Can thiệp y tế không an toàn: Nạo phá thai, đặt vòng tránh thai, sinh đẻ hoặc các thủ thuật phụ khoa được thực hiện trong điều kiện không đảm bảo vô trùng có thể là nguyên nhân khiến cổ tử cung bị tổn thương và viêm nhiễm.
• Suy giảm hệ miễn dịch: Phụ nữ có hệ miễn dịch yếu, mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường hoặc đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao mắc các bệnh viêm nhiễm phụ khoa, trong đó có viêm cổ tử cung.

Dấu hiệu nhận biết viêm cổ tử cung
Viêm cổ tử cung là bệnh phụ khoa thường gặp nhưng lại dễ bị nhầm lẫn với các viêm nhiễm phụ khoa khác do các triệu chứng không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển nặng hơn, chị em có thể nhận thấy một số dấu hiệu điển hình dưới đây:
• Khí hư bất thường: Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của viêm cổ tử cung là tình trạng khí hư ra nhiều, có màu sắc lạ như vàng, xanh hoặc trắng đục. Kèm theo đó là mùi hôi tanh khó chịu, đặc biệt nặng hơn sau khi quan hệ hoặc trong kỳ kinh nguyệt.
• Đau rát khi quan hệ tình dục: Khi cổ tử cung bị viêm, vùng niêm mạc trở nên nhạy cảm và dễ tổn thương. Việc quan hệ tình dục có thể gây cảm giác đau rát, thậm chí ra máu nhẹ sau khi quan hệ.
• Ra máu âm đạo bất thường: Chảy máu ngoài chu kỳ kinh nguyệt là dấu hiệu bất thường cần được chú ý. Viêm cổ tử cung có thể khiến lớp niêm mạc tổn thương dẫn đến xuất huyết nhẹ sau quan hệ hoặc khi vận động mạnh.
• Cảm giác ngứa ngáy và khó chịu ở vùng kín: Viêm nhiễm tại cổ tử cung thường đi kèm cảm giác ngứa rát, sưng đỏ hoặc nóng ran ở âm đạo. Cảm giác này khiến chị em khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
• Đi tiểu buốt, tiểu rắt: Trong một số trường hợp, vi khuẩn gây viêm cổ tử cung có thể lan sang đường tiết niệu gây ra các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu khó, tiểu nhiều lần nhưng lượng nước tiểu ít.
Những dấu hiệu trên có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc kết hợp với nhau, tùy theo mức độ viêm và nguyên nhân gây bệnh. Nếu không được điều trị sớm, viêm cổ tử cung có thể chuyển sang giai đoạn mãn tính và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, khi có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, chị em nên chủ động đi khám phụ khoa để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

Viêm cổ tử cung có nguy hiểm không?
Viêm cổ tử cung là một bệnh lý phụ khoa tưởng chừng đơn giản nhưng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Dưới đây là những hệ lụy đáng lo ngại mà bệnh viêm cổ tử cung có thể gây ra:
• Lây lan viêm nhiễm sang các cơ quan khác
Khi tình trạng viêm kéo dài và không được điều trị dứt điểm, vi khuẩn có thể lan rộng từ cổ tử cung đến tử cung, ống dẫn trứng và buồng trứng. Điều này dễ dẫn đến các bệnh lý khác như viêm nội mạc tử cung, viêm phần phụ, viêm vùng chậu – ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng sinh sản.
• Nguy cơ vô sinh – hiếm muộn
Viêm cổ tử cung làm thay đổi môi trường âm đạo và chất lượng dịch nhầy cổ tử cung, cản trở sự di chuyển của tinh trùng vào tử cung. Đồng thời, viêm nhiễm lâu ngày có thể làm hẹp, dính cổ tử cung hoặc gây tổn thương ống dẫn trứng – từ đó làm tăng nguy cơ vô sinh hoặc mang thai ngoài tử cung.
• Tăng khả năng mắc ung thư cổ tử cung
Một số trường hợp viêm cổ tử cung mãn tính do virus HPV gây ra nếu không được phát hiện sớm có thể tiến triển thành tổn thương tiền ung thư và dẫn đến ung thư cổ tử cung – một trong những bệnh lý ung thư phổ biến và nguy hiểm ở nữ giới.
• Ảnh hưởng đến đời sống tình dục và tâm lý
Cảm giác đau rát, chảy máu khi quan hệ và các triệu chứng khó chịu như ngứa ngáy, khí hư bất thường… khiến chị em mất tự tin, né tránh chuyện “chăn gối”. Tình trạng này kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn gây ra áp lực tâm lý, ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.
• Nguy hiểm cho phụ nữ mang thai
Đối với phụ nữ đang mang thai, viêm cổ tử cung nếu không điều trị kịp thời có thể gây sảy thai, sinh non, nhiễm trùng ối hoặc lây nhiễm vi khuẩn cho thai nhi trong quá trình sinh nở.
Chẩn đoán bệnh viêm cổ tử cung như thế nào?
Việc chẩn đoán chính xác viêm cổ tử cung là bước đầu tiên và quan trọng để bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, tránh tình trạng điều trị sai gây tái phát hoặc biến chứng. Dưới đây là những phương pháp chẩn đoán viêm cổ tử cung phổ biến và hiệu quả hiện nay:
• Khám phụ khoa tổng quát: Đây là bước đầu tiên trong quá trình kiểm tra sức khỏe sinh sản. Bác sĩ sẽ quan sát vùng âm đạo, cổ tử cung bằng mắt thường và sử dụng dụng cụ chuyên dụng để phát hiện các dấu hiệu bất thường như viêm đỏ, sưng tấy, khí hư lạ hoặc tổn thương ở niêm mạc cổ tử cung.
• Soi cổ tử cung: Phương pháp này sử dụng máy soi phóng đại nhiều lần để kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt cổ tử cung. Qua đó, bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu viêm nhiễm, tổn thương nghi ngờ hoặc sự thay đổi tế bào có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung. Nếu phát hiện vùng nghi ngờ, bác sĩ có thể sinh thiết để xét nghiệm chuyên sâu.
• Xét nghiệm khí hư (dịch âm đạo): Mẫu khí hư sẽ được lấy và đem đi xét nghiệm để xác định sự có mặt của vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng hoặc virus. Kết quả giúp bác sĩ xác định nguyên nhân gây viêm cổ tử cung như nhiễm Chlamydia, lậu, nấm Candida hay trùng roi Trichomonas.
• Xét nghiệm Pap (Pap smear): Đây là phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung phổ biến, đồng thời có thể phát hiện các bất thường tế bào do viêm nhiễm kéo dài. Pap smear giúp xác định tình trạng viêm cổ tử cung mãn tính hoặc những tổn thương có nguy cơ tiến triển thành ung thư.
• Xét nghiệm HPV: Trong những trường hợp nghi ngờ nhiễm virus HPV – tác nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung – bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm HPV để phát hiện chủng virus có nguy cơ cao. Việc phát hiện sớm HPV giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Phương pháp điều trị viêm cổ tử cung
Việc điều trị viêm cổ tử cung cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ viêm nhiễm và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân. Nếu phát hiện và can thiệp sớm, bệnh có thể được điều trị dứt điểm mà không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay:
1. Điều trị viêm cổ tử cung bằng thuốc
Với các trường hợp viêm cổ tử cung cấp tính hoặc viêm nhẹ, bác sĩ thường chỉ định điều trị bằng thuốc. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Thuốc kháng sinh: dùng trong trường hợp viêm do vi khuẩn (như lậu, chlamydia…).
- Thuốc chống nấm hoặc kháng virus: được sử dụng khi xác định nguyên nhân do nấm Candida hoặc virus HPV, HSV.
- Thuốc đặt âm đạo: giúp giảm viêm tại chỗ, cân bằng môi trường âm đạo và tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
Lưu ý: Việc dùng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý mua thuốc điều trị tại nhà để tránh kháng thuốc hoặc biến chứng nặng hơn.
2. Điều trị viêm cổ tử cung bằng ngoại khoa
Đối với những trường hợp viêm cổ tử cung mãn tính, tái phát nhiều lần hoặc có tổn thương ở vùng cổ tử cung (viêm lộ tuyến, biến đổi tế bào cổ tử cung), các phương pháp ngoại khoa sẽ được bác sĩ chỉ định nhằm loại bỏ mô bệnh và ngăn ngừa bệnh tái phát. Dưới đây là những kỹ thuật ngoại khoa phổ biến hiện nay:
- Đốt điện: Phương pháp này sử dụng dòng điện có tần số cao để tạo nhiệt, tác động trực tiếp lên vùng viêm nhiễm nhằm phá hủy mô bệnh và kích thích tái tạo mô mới. Phương pháp này cho hiệu quả cao nhưng có thể gây đau nhẹ và cần thời gian hồi phục.
- Áp lạnh: Đây là kỹ thuật sử dụng nhiệt độ cực thấp để làm đông và phá hủy các tế bào bị viêm. Áp lạnh ít gây đau, không để lại sẹo và phù hợp với các trường hợp viêm nhẹ đến trung bình.
- Đốt laser: Là phương pháp hiện đại sử dụng tia laser có độ chính xác cao để đốt hoặc bay hơi vùng mô bị tổn thương, không gây chảy máu, phục hồi nhanh và gần như không ảnh hưởng đến mô lành. Tuy nhiên, chi phí thực hiện cao hơn và yêu cầu bác sĩ có trình độ chuyên môn.
- Phương pháp dao LEEP: Kỹ thuật sử dụng vòng dây điện có điện áp thấp để cắt bỏ mô viêm, đồng thời cầm máu hiệu quả. Dao LEEP có độ chính xác cao, ít xâm lấn, thời gian thực hiện nhanh và đặc biệt có thể lấy mẫu mô để làm xét nghiệm sinh thiết khi cần thiết.. Đây là kỹ thuật hiện đại, ít gây đau, thời gian hồi phục nhanh.

- Phương pháp Viba OKW: Đây là kỹ thuật điều trị viêm cổ tử cung bằng sóng ngắn tần số cao, kết hợp nhiệt vi sóng và điện sinh học. Phương pháp này hoạt động theo cơ chế phát sóng xung vào vùng viêm, phá vỡ màng tế bào vi khuẩn, đồng thời tăng tuần hoàn máu, kích thích tái tạo mô mới. Viba OKW được đánh giá cao nhờ khả năng xâm lấn tối thiểu, không gây đau, không để lại sẹo, thời gian hồi phục nhanh, đặc biệt phù hợp với phụ nữ chưa sinh con hoặc có nhu cầu sinh sản. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp tăng cường miễn dịch tại chỗ, giảm nguy cơ tái phát bệnh.
Phòng khám đa khoa Hưng Thịnh hiện là một trong những địa chỉ khám phụ khoa uy tín tại Hà Nội ứng dụng thành công kỹ thuật Viba OKW trong điều trị viêm cổ tử cung, mang lại hiệu quả cao cho hàng ngàn chị em phụ nữ. Đây là phương pháp hiện đại sử dụng sóng ngắn tần số cao tác động trực tiếp vào vùng viêm nhiễm, giúp loại bỏ tế bào tổn thương mà không làm ảnh hưởng đến mô lành. Nhờ cơ chế trị liệu thông minh kết hợp nhiệt và điện sinh học, Viba OKW giúp tăng cường tuần hoàn máu, kích thích tái tạo tế bào mới, đồng thời hỗ trợ nâng cao miễn dịch tại chỗ, hạn chế tối đa nguy cơ tái phát bệnh.
Tại Hưng Thịnh, kỹ thuật này được thực hiện trong môi trường vô trùng hiện đại, dưới sự trực tiếp theo dõi và điều trị của đội ngũ bác sĩ sản phụ khoa nhiều năm kinh nghiệm. Quá trình điều trị diễn ra nhanh chóng, không đau, không để lại sẹo cổ tử cung và đặc biệt an toàn cho những chị em chưa sinh con hoặc đang có kế hoạch mang thai trong tương lai. Hơn nữa, phòng khám còn áp dụng mức chi phí hợp lý, minh bạch, có bảng giá niêm yết rõ ràng và hỗ trợ tư vấn bệnh phụ khoa miễn phí trước khi điều trị, giúp người bệnh chủ động hơn trong việc lựa chọn phương pháp phù hợp với điều kiện tài chính.
Với sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và dịch vụ chăm sóc y tế chuyên nghiệp, Phòng khám đa khoa Hưng Thịnh là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp điều trị viêm cổ tử cung an toàn và hiệu quả tại Hà Nội.

3. Biện pháp hỗ trợ điều trị viêm cổ tử cung tại nhà
Việc áp dụng một số biện pháp hỗ trợ điều trị viêm cổ tử cung tại nhà cũng có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Tuy nhiên, những biện pháp này chỉ mang tính chất hỗ trợ, không thay thế việc điều trị y tế chuyên sâu. Dưới đây là một số biện pháp giúp chị em giảm nhẹ triệu chứng viêm cổ tử cung:
• Vệ sinh vùng kín đúng cách
Giữ gìn vệ sinh vùng kín là một trong những yếu tố quan trọng để hỗ trợ điều trị viêm cổ tử cung. Chị em nên rửa vùng kín hàng ngày bằng nước sạch, tránh sử dụng các dung dịch vệ sinh có hóa chất mạnh. Việc vệ sinh vùng kín sạch sẽ giúp giảm viêm nhiễm, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển, đồng thời giữ cho môi trường âm đạo luôn cân bằng.
• Sử dụng thảo dược
Một số loại thảo dược có tính kháng viêm và làm dịu có thể hỗ trợ điều trị viêm cổ tử cung. Một số thảo dược thường được sử dụng bao gồm:
- Tinh dầu tràm trà: Với tính kháng khuẩn mạnh mẽ, tinh dầu tràm trà có thể giúp giảm viêm nhiễm và ngứa ngáy.
- Lá trầu không: Lá trầu không có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm, có thể dùng để xông hơi hoặc ngâm vùng kín để làm dịu các triệu chứng viêm.
- Tinh dầu oải hương: Giúp giảm căng thẳng, thư giãn, đồng thời có tính kháng viêm nhẹ.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào, chị em cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ.
• Nghỉ ngơi và giảm stress
Căng thẳng và mệt mỏi có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển. Vì vậy, việc duy trì một tinh thần thoải mái, nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây viêm. Chị em nên ngủ đủ giấc, thư giãn, tránh lo âu, căng thẳng để hỗ trợ quá trình điều trị.
• Ăn uống khoa học và bổ sung vitamin
Một chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng sẽ giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ hệ miễn dịch, từ đó giúp cơ thể nhanh chóng hồi phục. Chị em nên ăn nhiều rau xanh, hoa quả tươi, các thực phẩm giàu vitamin C và E để làm dịu viêm và hỗ trợ quá trình phục hồi. Ngoài ra, việc bổ sung probiotic từ các thực phẩm như sữa chua có thể giúp cân bằng hệ vi sinh vật trong âm đạo và ngăn ngừa viêm nhiễm.

Phòng ngừa viêm cổ tử cung
Viêm cổ tử cung là bệnh lý phụ khoa có thể phòng tránh được nếu chị em có kiến thức và thói quen chăm sóc sức khỏe đúng cách. Phòng ngừa bệnh không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe sinh sản mà còn giảm nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng như vô sinh hay ung thư cổ tử cung. Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả mà chị em nên áp dụng:
• Vệ sinh vùng kín đúng cách: Giữ vùng kín luôn sạch sẽ, khô thoáng, đặc biệt là trong kỳ kinh nguyệt, khi mang thai hoặc sau sinh. Không thụt rửa sâu âm đạo vì dễ làm mất cân bằng hệ vi sinh và pH tự nhiên. Sử dụng dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, có độ pH phù hợp và không chứa chất tẩy mạnh.
• Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su khi quan hệ để giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh qua đường tình dục như lậu, chlamydia, HPV… Chung thủy một vợ một chồng, hạn chế số lượng bạn tình. Tránh quan hệ thô bạo gây tổn thương cổ tử cung và âm đạo.
• Khám phụ khoa định kỳ: Thực hiện thăm khám phụ khoa ít nhất 1 – 2 lần/năm, ngay cả khi không có dấu hiệu bất thường. Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ bằng xét nghiệm Pap smear và xét nghiệm HPV theo khuyến cáo.
• Tăng cường sức đề kháng: Ăn uống đủ chất, bổ sung vitamin và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch. Hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá – những yếu tố làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ viêm nhiễm. Ngủ đủ giấc, giữ tinh thần thoải mái và tập luyện thể dục thường xuyên.
• Tiêm phòng vắc xin HPV: Vắc xin HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả virus gây ung thư cổ tử cung – một trong những nguyên nhân dẫn đến viêm cổ tử cung mãn tính. Phụ nữ trong độ tuổi từ 9 đến 26 tuổi nên tiêm phòng càng sớm càng tốt, đặc biệt là trước khi có quan hệ tình dục lần đầu.
Trên đây là chia sẻ của các chuyên gia Phòng khám đa khoa Hưng Thịnh về nguyên nhân, biểu hiện và cách chữa bệnh viêm cổ tử cung ở phụ nữ. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh và có phương pháp điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng, bảo vệ sức khỏe sinh sản của chị em. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, chị em hãy liên hệ đến tổng đài tư vấn phụ khoa qua điện thoại 0352.612.932 (có Zalo) để được các bác sĩ phòng khám đa khoa uy tín Hà Nội trực tiếp giải đáp miễn phí.